Immigration là gì? Immigrate là gì? Refugee là gì? Displaced person là gì? Settle là gì? 3. Những cụm từ vựng tiếng Anh về nhập cư và di cư; 4. Từ vựng tiếng Anh lập luận về nhập cư. 4.1. Từ vựng lập luận ủng hộ sự nhập cư; 4.2. Từ vựng lập luận phản đối sự nhập cư; 5
con cú là. con cú hoặc cú. con cú. đêm con. Ah, một con cú đêm! Ah, the night bird! Và khi cần săn bắn, những con cú đi đến việc khai thác thức ăn bất cứ lúc nào trong ngày, dù là ngày hay đêm. And when it comes to the need to hunt, the owls go to the extraction of food at any time of the day, be it
Dịch trong bối cảnh "CỦA CON CÚ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CỦA CON CÚ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Các loài cú đã tuyệt chủng, còn di tích hóa thạch nằm trong các họ như Ogygoptyngidae, Palaeoglaucidae, Protostrigidae, Sophiornithidae. Qua bài viết Con cú tiếng anh là gì? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết. Tác giả
Xin cảm ơn nhiều nhà. … Cú mèo tiếng anh là: scops-owl; otus scops, screech owl; little owl. Bạn đang xem: Con cú tiếng anh là gì. 4. CÚ MÈO Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex. Tác giả: tr-ex.me . Đánh giá: 3 ⭐ ( 93915 lượt đánh giá ) Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
. Tóm tắt Bài viết về cú mèo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Ulf mê diễn kịch câm, còn bánh nướng của Attila thì tuyệt cú mèo! * Ulf is into mime, Attila”s cupcakes are sublime. *. xem ngay Tóm tắt nội dung bài viết2. cú mèo trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky3. “cú mèo” tiếng anh là gì? – EnglishTestStore4. CÚ MÈO Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex5. owl Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh6. Từ vựng Animals Part 3 Loài chim – SaiGon Vina7. Con chim cú mèo trong TA là gì? – Selfomy Hỏi Đáp8. Từ vựng tiếng anh về các loài chim – Forum – Duolingo9. Các loài chim – Birds Học tiếng anh trực tuyến10. Hình tượng con cú trong văn hóa – Wikipedia tiếng Việt11. Bộ Cú – Wikipedia tiếng Việt12. Tên các con vật bằng tiếng anh Từ vựng & hình ảnh13. Con cú mèo trong tiếng Anh là gì? 102 từ vựng tiếng Anh về động vật thông dụng nhất15. chim cú mèo tiếng Trung là gì? – Từ điển số16. cú mèo trong tiếng Nhật là gì? – Từ điển số17. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật – Leerit18. Tên các con vật trong tiếng Anh theo chủ đề – Wow …19. 210+ Từ vựng tiếng Anh về các con vật 4Life English Center 2. cú mèo trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 52640 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Bài viết về cú mèo trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm cú mèo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cú mèo sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cú mèo. * dtừ. scops-owl; otus scops, …… xem ngay 3. “cú mèo” tiếng anh là gì? – EnglishTestStore Tác giả Đánh giá 3 ⭐ 83733 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt null Khớp với kết quả tìm kiếm Cho em hỏi là “cú mèo” nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều nhà. … Cú mèo tiếng anh là scops-owl; otus scops, screech owl; little owl. Bạn đang xem Con cú tiếng anh là gì 4. CÚ MÈO Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex Tác giả Đánh giá 3 ⭐ 93915 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Dịch trong bối cảnh “CÚ MÈO” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “CÚ MÈO” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Khớp với kết quả tìm kiếm Fukuro” means owl in Japanese and the pronunciation is similar to Ikebukuro…. xem ngay 5. owl Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh Tác giả Đánh giá 2 ⭐ 66371 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Nghĩa của từ owl Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm “owl” trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. … chim mèo ; chàng cú ; chàng trai ; con cú sẽ ; con cú ; cú kêu ; cú mèo ; cú ; vo ;.Bị thiếu trong Phải bao gồm trong… xem ngay 6. Từ vựng Animals Part 3 Loài chim – SaiGon Vina Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 9901 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Từ vựng Animals Part 3 Loài chim. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Tên Tiếng Anh của các loài chim như chim sẻ, chim ưng, đại bàng, cú mèo, … Chim sẻ là một trong những loài chim rẻ tiền nhất được dùng làm thức ăn…. xem ngay 7. Con chim cú mèo trong TA là gì? – Selfomy Hỏi Đáp Tác giả Đánh giá 3 ⭐ 75599 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt null Khớp với kết quả tìm kiếm đã đóng Con chim cú mèo trong TA là gì? Con chim cú mèo trong TA là Bird owl cat …9 câu trả lời Câu trả lời hàng đầu Bird owl cat bn nhé 8. Từ vựng tiếng anh về các loài chim – Forum – Duolingo Tác giả Đánh giá 2 ⭐ 6244 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Forum – Duolingo. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm 7 thg 8, 2016 2. Owl cú mèo 3. Falcon chim ưng 4. Vulture kền kền 5. Crow quạ 6. Ostrich đà điểu 7. Woodpecker gõ kiến 8. Pigeon bồ câu 9…. xem ngay 9. Các loài chim – Birds Học tiếng anh trực tuyến Tác giả Đánh giá 3 ⭐ 28255 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Các loài chim – Birds Học tiếng anh trực tuyến. Đang cập nhật… Xem thêm Mơ Thấy Tôm Cá Đánh Con Gì ? Giải Mã Chiêm Bao Thấy Tôm Mơ Thấy Con Tôm Khớp với kết quả tìm kiếm Các loài chim – Birds. Từ, Phiên âm, Loại từ, Nghĩa tiếng việt, Phát âm. eagle, / n, đại bàng. owl, /aʊl/, n, cú mèo. falcon, / n …… xem ngay 10. Hình tượng con cú trong văn hóa – Wikipedia tiếng Việt Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 76946 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Hình tượng con cú trong văn hóa – Wikipedia tiếng Việt. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Trong văn hóa phương Tây hiện đại, cú là biểu tượng của sự khôn ngoan, là hình … chim cú hay chim lợn cú mèo, cú lợn bị coi là điềm dữ và xui xẻo vì …… xem ngay 11. Bộ Cú – Wikipedia tiếng Việt Tác giả Đánh giá 2 ⭐ 63054 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Bộ Cú – Wikipedia tiếng Việt. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Chim cú sống khắp nơi trên thế giới trừ châu Nam Cực, Greenland và một vài hòn đảo. Các loài còn sinh tồn trong bộ Cú được chia thành hai họ là. Họ Cú mèo …… xem ngay 12. Tên các con vật bằng tiếng anh Từ vựng & hình ảnh Tác giả Đánh giá 1 ⭐ 86468 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Nếu bạn muốn nói về những con vật mà bạn gặp trong các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh hoặc có thể bạn thích xem phim tài liệu về động vật hoang dã và muốn hiểu thêm về những con vật đang được nói đến. Điều này nghe có vẻ giống bạn, thì việc học Khớp với kết quả tìm kiếm 24 thg 4, 2020 Tên các con vật bằng tiếng anh Từ vựng & hình ảnh … Owl, /aʊl/, Cú mèo … Động vật có vú là bất kỳ động vật có xương sống trong lớp …… xem ngay 13. Con cú mèo trong tiếng Anh là gì? Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 61924 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt null 14. 102 từ vựng tiếng Anh về động vật thông dụng nhất Tác giả Đánh giá 1 ⭐ 46806 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Từ vựng tiếng Anh về động vật thông dụng nhất. Học từ vựng tiếng Anh với phương pháp sáng tạo và hiệu quả! Khớp với kết quả tìm kiếm 17 thg 12, 2020 Owl /aʊl/ Cú mèo Eagle /ˈiːgl/ Chim đại bàng Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/ Chim gõ kiến Peacock /ˈpiːkɒk/ Con công trống Sparrow /ˈspærəʊ/ …… xem ngay 15. chim cú mèo tiếng Trung là gì? – Từ điển số Tác giả Đánh giá 2 ⭐ 83923 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt chim cú mèo Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chim cú mèo Tiếng Trung có phát âm là 猫头鹰。《鸟, 身体淡褐色, 多黑斑, 头部有角状的羽毛, 眼睛大而圆, 昼伏夜出, 吃鼠、麻雀等小动物, 对人类有益。常在深夜发出凄厉的叫声, 迷信的人认为是一种不吉祥的鸟。也叫鸱鸺, 有的地区叫夜. Khớp với kết quả tìm kiếm 常在深夜发出凄厉的叫声, 迷信的人认为是一种不吉祥的鸟。也叫鸱鸺, 有的地区叫夜猫 子。》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ chim cú mèo hãy xem ở …… xem ngay 16. cú mèo trong tiếng Nhật là gì? – Từ điển số Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 79502 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt cú mèo trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cú mèo có phát âm trong tiếng Nhật chuyên ngành. Khớp với kết quả tìm kiếm Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải …Từ điển Việt Nhật cú mèo; phát âm có thể chưa …… xem ngay 17. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật – Leerit Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 68380 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt null Khớp với kết quả tìm kiếm scale. /skeɪl/. vảy cá, rắn, cánh sâu bọ beak. /biːk/. mỏ chim shell. /ʃel/. vỏ ốc talons. /”tælən/. móng, vuốt nhất là của chim mồi web. /web/. màng da … Xem thêm Cách Đề Phòng Bùa Ngãi – Cách Tránh Bùa Ngải Và Cách Phòng Chống Bùa Ngải 18. Tên các con vật trong tiếng Anh theo chủ đề – Wow … Tác giả Đánh giá 2 ⭐ 58770 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Để khám phá những loại động vật theo từng chủ đề bằng tiếng Anh, các em tham khảo ngay bài viết các con vật trong tiếng Anh dưới đây nhé! 19. 210+ Từ vựng tiếng Anh về các con vật 4Life English Center Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 70051 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt null Khớp với kết quả tìm kiếm Cùng 4Life English Center khám phá trong bài viết sau nhé. … Rabbit Con thỏ; Flamingo Chim hồng hạc; Owl Cú mèo; Sparrow Chim sẻ … Xếp hạng 5 6 phiếu bầu
Nhiều người thắc mắc Con cú tiếng anh là gì? Bài viết hôm nay sẽ giải đáp điều này. Con cóc tiếng anh là gì? Con chồn hôi tiếng anh là gì? Con cò tiếng anh là gì? Con cú tiếng anh là gì? Con cú tiếng anh Con cú tiếng anh là owl – /aʊl/ Đặt câu với từ Owl That owl nest in my house Con cú mèo đó làm tổ trong nhà của tôi Đôi nét về cú mèo Cú mèo danh pháp hai phần Strigidae là một trong hai họ được nhiều người chấp nhận thuộc Bộ Cú, họ kia là Họ Cú lợn. Họ này có khoảng 189 loài trong 24 chi. Các loài cú điển hình này có sự phân bố rộng khắp thế giới, được tìm thấy tại các châu lục trừ châu Nam Cực. Các loài còn sinh tồn trong bộ Cú được chia thành hai họ là – Họ Cú mèo Strigidae gồm các loài cú mèo, cú vọ, dù dì, hù… khoảng 190 loài trong 24 chi – Họ Cú lợn Tytonidae khoảng gần 20 loài trong 2 chi Các loài cú đã tuyệt chủng, còn di tích hóa thạch nằm trong các họ như Ogygoptyngidae, Palaeoglaucidae, Protostrigidae, Sophiornithidae. Qua bài viết Con cú tiếng anh là gì? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết. Tác giả Trường THPT Đông Thụy Anh Chuyên mục Hỏi đáp Tổng hợp Từ khóa tìm kiếm Con cú tiếng anh là gì? Back to top button
Cũng có những bí ẩn của con cú là người giữ cái is also the mystery of the owl been a holder of ừ, là viết tắt của Archimedes con cú nuôi của Well, uh, short for Archimedes Merlin's pet trên của con cú là màu đen với màu tối đến xám tối và phần dưới là màu sáng upper part of the owl is black to dark gray and the under part is sắc của đá quý ở trung tâm của con cú có thể được sao chép tốt nhất bởi chủ sở hữu thiết color of the gem at the center of the owl can best be transcribed by the owner of the niệm mạnh mẽ của con cú trong đêm vì tầm nhìn tuyệt vời của nó kéo dài nó đến với mọi powerful concept of the owl in the night because of its amazing vision endears it to thư đề tên nó được buộc vào chân của con cú đứng ở letter addressed to him was tied to the leg of the owl in the phápSử dụng đôi mắt mở và nhắm của con cú, dạy trẻ phân biệt ban ngày và ban Using the owl's open eyes and sleepy eyes, teach children about daytime and nói đó là tiếng hét của người da đỏ,nhưng tôi cho rằng đó là tiếng của một con called them"Indian hoots," but I suggested that it was an cryptid này, mà không có gì đáng ngạc nhiên, có hình dáng của con cú, có kích thước bằng một người đàn ông;This cryptid, which, unsurprisngly, has the appearance of an owl, is about the size of a man;Trong thời trung cổ châu Âu, con cú được cho là phù thủy,và tiếng kêu của một con cú có nghĩa là một người nào đó sắp Medieval Europe, owls were thought to be witches,and to hear an owl's call meant someone was about to nghĩ nhiều khả nănglà chúng đã được đưa lên tổ một cách tình cờ thông qua đường ruột của con cú,” O' Shea think it's morelikely they were brought up by accident through the gut of an owl,” says O' thời trung cổ, những con cú được cho là phù thủy,và nếu bạn nghe thấy tiếng gọi của một con cú thì có nghĩa là ai đó sắp Medieval Europe, owls were thought to be witches,and to hear an owl's call meant someone was about to die. như hình xăm cú phổ biến mà thường được gọi là hình xăm cú meo meo hoặc hình xăm cún con designs of owls also have their meanings like the popular sugarowl tattoo that is often called the Mexican owl tattoo or the candy owl đó, các nhà khoa học đã đưa ra giả thuyết rằng thời gian của con cú phát sinh chính xác sau khi xảy ra điện, điều này có thể làm tăng đáng kể thời gian của một ngày a result, scientists made the assumption that the owl chronotype arose precisely after the occurrence of electricity, which made it possible to significantly increase the duration of a"light" thì tôi có thể nghe được tiếng lá cây xỉn màu sột soạt yếu ớt dưới móng chân tôi,tiếng thì thầm vẫy cánh của con cú phía trên đầu tôi, đại dương- xa, xa tận phía Tây- than van đập vào I could hear the faint rustle of the matted leaves beneath my toenails,the whisper of an owl's wings above me, the ocean- far, far in the west- moaning against the hướng gần đây của con cú, từ khoảng năm 2009 đến nay đã chuyển sang một cấp độ mới về thiết kế với sự pha trộn các phong cách cổ điển với một chút màu sắc hiện đại khiến nó không còn vô vị mà hấp dẫn và đáng yêu hơn từ tất cả mọi thứ như trang trí nội thất, trang trí mùa lễ, thời recent trend of owls from about 2009 through the present has definitely picked up on a new level of design playing off of vintage styles with a modern day twist that makes them not so tasteless, but fascinating and simply adorable from everything home decor, holiday ornaments, fashion and party năm 1987, con vật biểu tượng của Quebec đã trở thành con cú 1987 the avian emblem of Quebec has been the snowy thời trung cổ châu Âu, con cú được cho là phù thủy, và tiếng kêu của một con cú có nghĩa là một người nào đó sắp Medieval Europe, owls were thought to be witches, and if you heard the call of an owl it meant that someone was about to tượng của Athena là con cú và cây symbols are the olive tree and the cúcủa nó, Hedwig, đã đi săn;Người thông thái hơn nhiều so với con cúcủa có thể may mắn nếu người quản lý của bạn là một con cú might be in luck if your manager is a night ra, người của" con cú" khác nhau trong cách tiếp cận lựa chọn quần áo hàng the people of the"owl" differ in their approach to the choice of everyday đáng ngạc nhiên và khá rõ ràng mà tôi không cần phải chỉ ra đó là đôi cánh của nó trông giốnghệt một nửa con mắt củacon cú what's amazing here, and it's pretty obvious, as I probably don't have to point out to you,is its wing looks like half of an owl's vì điều này mà bữa ăn buổi sáng của" con cú" mọi người nên bắt đầu sau vài giờ sau khi thức is because of this that the morning meal of the"owl" people should begin after a few hours after ghi ngày vào mặt sau của tờ giấy da mà chú Sirius đã gởi, cột lá thư trở vô chân của con cú nâu, và nhìn theo nó cất cánh bay đi một lần scribbled the dates down on the back of Sirius's letter, tied it onto the brown owl's leg, and watched it take flight qua có tiếng kêu của một con cú;Last night there was the hooting of the owl;Đoạn trích sau là ghi âm của 1 con cú mèo miền following is a recording of a western của tôi không có mũi…”.
Nhiều người thắc mắc Con cú tiếng anh là gì? Bài viết hôm nay sẽ giải đáp điều này. Bài viết liên quan Con cóc tiếng anh là gì? Con chồn hôi tiếng anh là gì? Con cò tiếng anh là gì? Nội dung thu gọn1 Con cú tiếng anh là gì? Con cú tiếng Đặt câu với từ Owl Đôi nét về cú mèo Con cú tiếng anh là gì? Con cú tiếng anh Con cú tiếng anh là owl – /aʊl/ Đặt câu với từ Owl That owl nest in my house Con cú mèo đó làm tổ trong nhà của tôi Đôi nét về cú mèo Cú mèo danh pháp hai phần Strigidae là một trong hai họ được nhiều người chấp nhận thuộc Bộ Cú, họ kia là Họ Cú lợn. Họ này có khoảng 189 loài trong 24 chi. Các loài cú điển hình này có sự phân bố rộng khắp thế giới, được tìm thấy tại các châu lục trừ châu Nam Cực. Các loài còn sinh tồn trong bộ Cú được chia thành hai họ là – Họ Cú mèo Strigidae gồm các loài cú mèo, cú vọ, dù dì, hù… khoảng 190 loài trong 24 chi – Họ Cú lợn Tytonidae khoảng gần 20 loài trong 2 chi Các loài cú đã tuyệt chủng, còn di tích hóa thạch nằm trong các họ như Ogygoptyngidae, Palaeoglaucidae, Protostrigidae, Sophiornithidae. Qua bài viết Con cú tiếng anh là gì? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết. Check Also Cá phèn tiếng anh là gì? Nhiều người thắc mắc Cá phèn tiếng anh là gì? Bài viết hôm nay sẽ …
Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ku˧˧ku˧˥ku˧˧ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ku˧˥ku˧˥˧ Phiên âm Hán–Việt[sửa] Chữ Nôm[sửa] trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm Cách viết từ này trong chữ Nôm 俱 cụ, câu, cu, gu, gù 衢 cồ, cu, cù, cò 鴝 câu, cu, cú, cù, gù 蚼 câu, bu, cu, bâu 駒 câu, cu Danh từ[sửa] con cu Tục tĩu Dương vật bộ phận sinh dục của đàn ông. Cu thằng bé bị sưng. Đứa con trai còn bé. Thằng cu nhà anh lên mấy rồi? Từ ở nông thôn chỉ bố đứa con trai đầu lòng. Anh cu đi làm rất sớm. Chim gáy. Vì ai xui giục con cu, cho con cu gáy gật gù trên cây ca dao. địa phương Bồ câu. chuồng cu Xem cu cu Kí hiệu hoá học của nguyên tố đồng L cuprum. Ghi chú sử dụng[sửa] Thường là người bình dân, vốn thiếu từ vựng, nên họ không biết dùng từ "dương vật" nên mới dùng từ "con cu" thay vì dùng từ dương vật. Ngoài ta từ con cu cũng dùng để văng tục nữa... Dịch[sửa] Tiếng Anh penis, dick Tham khảo[sửa] Cu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam "cu". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. chi tiết Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /ˈsi juː/ Từ đồng âm[sửa] see you Từ nguyên[sửa] Viết tắt của see và you theo cách phát âm, gọi tắt của see you later. Từ rút gọn[sửa] cu Tin nhắn nhanh? Tạm biệt. Ghi chú sử dụng[sửa] Từ rút gọn này chỉ được sử dụng trong tin nhắn nhanh, nhất là khi sử dụng chức năng text messaging của điện thoại cầm tay. Đồng nghĩa[sửa] l8r Tiếng Lojban[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /ʃu/ cmavo[sửa] cu Cho biết là từ hay thành ngữ đằng sau là selbri. Tiếng Naples[sửa] Từ nguyên[sửa] Từ tiếng Latinh cum. Giới từ[sửa] cu Với. Tiếng Rumani[sửa] Từ nguyên[sửa] Từ tiếng Latinh cum. Giới từ[sửa] cu Với. Tiếng Tày[sửa] Cách phát âm[sửa] Thạch An – Tràng Định IPAghi chú [ku˧˧] Trùng Khánh IPAghi chú [ku˦˥] Danh từ[sửa] cu chim cu. Tham khảo[sửa] Lương Bèn 2011 Từ điển Tày-Việt[[2][3]] bằng tiếng Việt, Thái Nguyên Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
con cú tiếng anh là gì